EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fore-cabin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fore-cabin
fore-cabin /'fɔ:,kwbin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì)
← Xem thêm từ fore-and-aft
Xem thêm từ fore-edge →
Từ vựng liên quan
ab
bi
bin
cab
cabin
f
for
fore
in
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…