ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forecastle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forecastle


forecastle /'fouksl/ (fo'c'sle) /'fouksl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
  (sử học) phần boong ở mũi tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…