EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forecasting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forecasting
forecasting
Phát âm
Ý nghĩa
sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo
← Xem thêm từ Forecasting
Xem thêm từ forecastle →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
casting
ec
f
for
fore
forecast
Forecasting
in
or
ore
re
rec
recast
recasting
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…