ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forecourt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forecourt


forecourt /'fɔ:kɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sân ngoài, sân trước
  (thể dục,thể thao) sàn trên (gần lưới) (quần vợt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…