EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foredid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foredid
foredo
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
xem fordo
← Xem thêm từ foredecks
Xem thêm từ foredo →
Từ vựng liên quan
did
edi
f
for
fore
id
or
ore
re
red
redid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…