ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foreface

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foreface


foreface

Phát âm


Ý nghĩa

  dnh từ
  phần mặt từ mắt trở xuống (động vật bốn chân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…