EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forehead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forehead
forehead /'fɔrid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trán
← Xem thêm từ forehands
Xem thêm từ foreheads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
eh
f
for
fore
he
head
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…