ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forelocks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forelocks


forelock /'fɔ:lɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chùm tóc phía trên trán
  chùm lông trán (ngựa)
to catch (seize, take) time (occasion) by the forelock
  nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…