ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foretaste

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foretaste


foretaste /fɔ:'teist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nếm trước
  sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)

ngoại động từ


  nếm trước
  mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…