EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foretype
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foretype
foretype
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hình mẫu đầu tiên
← Xem thêm từ foretops
Xem thêm từ forever →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
or
ore
pe
re
ret
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…