EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foretops
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foretops
foretop
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái lầu ở cột buồm mũi
← Xem thêm từ foretop-gallant
Xem thêm từ foretype →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
foretop
op
ops
or
ore
ps
re
ret
to
top
tops
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…