ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forewent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forewent


forewent /fɔ:'gou/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

forewent; foregone
  đi trước
  ở trước, đặt ở phía trước

ngoại động từ


  (như) forgo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…