EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
formalists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
formalists
formalist /'fɔ:məlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo chủ nghĩa hình thức
← Xem thêm từ formalistic
Xem thêm từ formalities →
Từ vựng liên quan
f
for
form
formal
formalist
is
li
list
lists
ma
or
rm
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…