ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formalities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng formalities


formality /fɔ:'mæliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
the comply with all the necessary formalities → làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
  nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
  tính cách hình thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…