EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forthgoing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forthgoing
forthgoing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đi ra; li biệt
← Xem thêm từ forthcoming
Xem thêm từ forthright →
Từ vựng liên quan
f
for
fort
Forth
forth
go
going
in
or
ort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…