ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forthright

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forthright


forthright /'fɔ:θrait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thẳng
  trực tính, thẳng thắn, nói thẳng
  quả quyết
* phó từ
  thẳng tuột, thẳng tiến
  ngay, lập tức

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) đường thẳng
forthrights and meanless → đường thẳng và đường quanh co

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…