EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forthwith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forthwith
forthwith /'fɔ:θ'wiθ/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tức khắc, ngay lập tức, tức thì
← Xem thêm từ forthright
Xem thêm từ forties →
Từ vựng liên quan
f
for
fort
Forth
forth
it
or
ort
wit
with
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…