ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forthcoming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forthcoming


forthcoming /fɔ:θ'kʌmiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sắp đến, sắp rời
forthcoming session → phiên họp (sắp) tới
  sắp xuất bản (sách)
  sãn sàng (khi cần)

Các câu ví dụ:

1. WhatsApp parent Facebook has pledged to change how it handles private data to comply with the forthcoming law change.

Nghĩa của câu:

Công ty mẹ của WhatsApp, Facebook đã cam kết sẽ thay đổi cách xử lý dữ liệu cá nhân để tuân thủ sự thay đổi luật sắp tới.


Xem tất cả câu ví dụ về forthcoming /fɔ:θ'kʌmiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…