EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fossette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fossette
fossette /fɔ'set/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) hố nhỏ, hố
lúm đồng tiền (ở má)
← Xem thêm từ fosse
Xem thêm từ fossettes →
Từ vựng liên quan
f
foss
fosse
os
se
set
sett
ss
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…