EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foul-mouthed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foul-mouthed
foul-mouthed /'faulmauðd/ (foul-tongued) /'faultʌɳd/
Phát âm
Ý nghĩa
tongued) /'faultʌɳd/
tính từ
ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l
← Xem thêm từ foul-faced
Xem thêm từ foul play →
Từ vựng liên quan
f
foul
he
mo
mouth
mouthed
ou
out
the
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…