ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foul-mouthed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foul-mouthed


foul-mouthed /'faulmauðd/ (foul-tongued) /'faultʌɳd/

Phát âm


Ý nghĩa

 tongued) /'faultʌɳd/

tính từ


  ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…