EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foul play
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foul play
foul play /'faul'plei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu
hành động gian trá, hành động phản phúc
← Xem thêm từ foul-mouthed
Xem thêm từ foul-proof →
Từ vựng liên quan
ay
f
foul
la
lay
ou
pl
pla
play
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…