EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foulard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foulard
foulard /fu:'lɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lụa mỏng
khăn mùi soa bằng lụa mỏng; khăn quàng bằng lụa mỏng
← Xem thêm từ foul-up
Xem thêm từ foulards →
Từ vựng liên quan
f
foul
la
lar
lard
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…