ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foulards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foulards


foulard /fu:'lɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lụa mỏng
  khăn mùi soa bằng lụa mỏng; khăn quàng bằng lụa mỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…