ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foundership

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foundership


foundership /'faudəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cương vị người sáng lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…