EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fourchette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fourchette
fourchette
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái nĩa
(giải phẫu) chạc âm hộ
(động vật) xương chạc (ức chim)
← Xem thêm từ four-wheeler
Xem thêm từ fourchettes →
Từ vựng liên quan
ch
f
four
he
het
ou
our
rc
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…