EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frame synchronize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frame synchronize
frame synchronize
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đồng bộ hoá mành
← Xem thêm từ frame-saw
Xem thêm từ frame timebase →
Từ vựng liên quan
AM
am
ch
f
fra
frame
me
ni
on
ra
ram
sync
synchro
synchronize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…