ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frame-saw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frame-saw


frame-saw /'freimsɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) cưa giàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…