EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frame-saw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frame-saw
frame-saw /'freimsɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cưa giàn
← Xem thêm từ Frame Relay
Xem thêm từ frame synchronize →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
fra
frame
me
ra
ram
sa
saw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…