ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fratricides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fratricides


fratricide /'freitrisaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giết anh, sự giết chị, sự giết em
  người giết anh, người giết chị, người giết em

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…