ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fraught

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fraught


fraught /frɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy
fraught with danger → đầy nguy hiểm
  (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy

Các câu ví dụ:

1. A Myanmar beauty queen says she was stripped of her pageant title after posting a graphic video accusing Muslim Rohingya militants of driving communal violence in Rakhine state, a conflict fraught with controversy in the mainly Buddhist country.


Xem tất cả câu ví dụ về fraught /frɔ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…