EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
french bread
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
french bread
french bread /'frentʃ'bred/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh mì nướng già (hình thoi như của người Pháp)
← Xem thêm từ french bean
Xem thêm từ french-canadian →
Từ vựng liên quan
AD
ad
br
bread
ch
ea
en
f
french
re
read
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…