EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
french chalk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
french chalk
french chalk
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bột mịn dùng để đánh dấu
← Xem thêm từ french-canadian
Xem thêm từ french dressing →
Từ vựng liên quan
ch
cha
chalk
en
f
french
ha
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…