EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
french dressing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
french dressing
french dressing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xà lách trộn giấm và gia vị
← Xem thêm từ french chalk
Xem thêm từ french letter →
Từ vựng liên quan
ch
dress
dressing
en
f
french
in
re
ren
res
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…