EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
french polish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
french polish
french polish /'frentʃ'pɔliʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dầu đánh véc ni
ngoại động từ
đánh véc ni
← Xem thêm từ french letter
Xem thêm từ french-polish →
Từ vựng liên quan
ch
en
f
french
is
li
po
polis
polish
re
ren
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…