ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ french seam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng french seam


french seam

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…