EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
french seam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
french seam
french seam
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới
← Xem thêm từ french polisher
Xem thêm từ french window →
Từ vựng liên quan
AM
am
ch
ea
en
f
french
re
ren
se
sea
seam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…