EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frequency bridge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frequency bridge
frequency bridge
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cầu tần số
← Xem thêm từ frequency band
Xem thêm từ frequency channel →
Từ vựng liên quan
br
bridge
dg
en
f
frequency
id
qu
re
ri
rid
ridge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…