EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fretwork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fretwork
fretwork /'fretwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện
đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
← Xem thêm từ fretting
Xem thêm từ freudian →
Từ vựng liên quan
f
fret
or
re
ret
two
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…