ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frightening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frightening


frightening

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  kinh khủng, khủng khiếp

Các câu ví dụ:

1. He has seen steel coils detach from trailers and said the sight was frightening.


Xem tất cả câu ví dụ về frightening

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…