ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frightful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frightful


frightful /'fraitful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng
  (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…