EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fringeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fringeless
fringeless /'frindʤlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tua
← Xem thêm từ fringed
Xem thêm từ fringes →
Từ vựng liên quan
el
f
fri
fringe
gel
in
less
ri
ring
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…