EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fripperies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fripperies
frippery /'fripəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo)
câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch
(số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền
← Xem thêm từ fringy
Xem thêm từ frippery →
Từ vựng liên quan
er
f
fri
pe
per
peri
pp
ppe
ri
rip
ripper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…