ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frippery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frippery


frippery /'fripəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo)
  câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch
  (số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…