ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frog-in-the-throat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frog-in-the-throat


frog-in-the-throat /'frɔginðə'θrout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khản tiếng, sự khản cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…