ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frog-march

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frog-march


frog-march /'frɔgmɑ:tʃ/ (frog's-march) /'frɔgzmɑ:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

 march) /'frɔgzmɑ:tʃ/

danh từ


  cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…