EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frogsuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frogsuit
frogsuit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) quần áo chống nhiễm xạ
← Xem thêm từ frogskin
Xem thêm từ frolic →
Từ vựng liên quan
f
fro
frog
frogs
it
sui
suit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…