EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frogskin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frogskin
frogskin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (từ lóng) tờ đô la giấy
← Xem thêm từ frogs
Xem thêm từ frogsuit →
Từ vựng liên quan
f
fro
frog
frogs
in
kin
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…