EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frother
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frother
frother
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng)
← Xem thêm từ frothed
Xem thêm từ frothier →
Từ vựng liên quan
er
f
fro
froth
he
her
ot
other
rot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…