ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frothier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frothier


frothy /'frɔθi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bọt, nổi bọt, sủi bọt
  như bọt
  rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…