ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frowziness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frowziness


frowziness /'frauzinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hôi hám
  tính bẩn tưởi, tính nhếch nhác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…