EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fugacities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fugacities
fugacity /fju:'gæsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua
tính khó bắt, tính khó giữ
← Xem thêm từ fugacious
Xem thêm từ fugacity →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cit
cities
f
fug
it
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…