ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fugacities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fugacities


fugacity /fju:'gæsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua
  tính khó bắt, tính khó giữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…