EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
funk-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
funk-hole
funk-hole /'fʌɳkhoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hầm, hầm trú ẩn
công việc tạo ra để lấy cớ lẩn tránh nghĩa vụ quân sự
← Xem thêm từ funk
Xem thêm từ funked →
Từ vựng liên quan
f
fun
funk
ho
hole
ole
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…